Có 2 kết quả:

心細 xīn xì ㄒㄧㄣ ㄒㄧˋ心细 xīn xì ㄒㄧㄣ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) careful
(2) scrupulous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) careful
(2) scrupulous

Bình luận 0